--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unidentified flying object chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
apart
:
về một bên, qua một bên; riêng ra, xa rato hold oneself apart đứng ra một bênto put something apart để riêng vật gì rato live apart from the word sống xa mọi ngườito stand with one's feet apart đứng giạng háng, đứng giạng chân rato set something apart for someone để riêng (để dành) vật gì cho ai
+
đưa tin
:
to inform, to publish news
+
gabber
:
người hay ba hoa, người hay bẻm mép
+
aggressive
:
xâm lược, xâm lăng
+
common sickle pine
:
cây thông rừng mưa nhiệt đới của Indonesia và Malaysia